Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nervous" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lo lắng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nervous

[Lo lắng]
/nərvəs/

adjective

1. Easily agitated

  • "A nervous addict"
  • "A nervous thoroughbred"
    synonym:
  • nervous

1. Dễ bị kích động

  • "Một người nghiện thần kinh"
  • "Một con thuần chủng lo lắng"
    từ đồng nghĩa:
  • lo lắng

2. Causing or fraught with or showing anxiety

  • "Spent an anxious night waiting for the test results"
  • "Cast anxious glances behind her"
  • "Those nervous moments before takeoff"
  • "An unquiet mind"
    synonym:
  • anxious
  • ,
  • nervous
  • ,
  • queasy
  • ,
  • uneasy
  • ,
  • unquiet

2. Gây ra hoặc đầy ắp hoặc thể hiện sự lo lắng

  • "Đã trải qua một đêm lo lắng chờ kết quả kiểm tra"
  • "Phát ra những cái nhìn lo lắng đằng sau cô ấy"
  • "Những khoảnh khắc lo lắng trước khi cất cánh"
  • "Một tâm trí không yên tĩnh"
    từ đồng nghĩa:
  • lo lắng
  • ,
  • khó chịu
  • ,
  • không yên tĩnh

3. Of or relating to the nervous system

  • "Nervous disease"
  • "Neural disorder"
    synonym:
  • nervous
  • ,
  • neural

3. Hoặc liên quan đến hệ thần kinh

  • "Bệnh thần kinh"
  • "Rối loạn thần kinh"
    từ đồng nghĩa:
  • lo lắng
  • ,
  • thần kinh

4. Excited in anticipation

    synonym:
  • aflutter
  • ,
  • nervous

4. Phấn khích trong dự đoán

    từ đồng nghĩa:
  • aflutter
  • ,
  • lo lắng

5. Unpredictably excitable (especially of horses)

    synonym:
  • skittish
  • ,
  • flighty
  • ,
  • spooky
  • ,
  • nervous

5. Không thể đoán trước được (đặc biệt là ngựa)

    từ đồng nghĩa:
  • skittish
  • ,
  • bay
  • ,
  • ma quái
  • ,
  • lo lắng

Examples of using

What're you so nervous about?
Bạn đang lo lắng về điều gì?
What are you so nervous about?
Bạn đang lo lắng về điều gì?
They became more and more nervous.
Họ càng ngày càng lo lắng.