Translation meaning & definition of the word "neighboring" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng xóm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Neighboring
[Vùng lân cận]/nebərɪŋ/
adjective
1. Having a common boundary or edge
- Abutting
- Touching
- "Rhode island has two bordering states
- Massachusetts and conncecticut"
- "The side of germany conterminous with france"
- "Utah and the contiguous state of idaho"
- "Neighboring cities"
- synonym:
- adjacent ,
- conterminous ,
- contiguous ,
- neighboring(a)
1. Có một ranh giới hoặc cạnh chung
- Tiếp tay
- Chạm vào
- "Đảo rhode có hai quốc gia giáp ranh
- Massachusetts và conncecticut"
- "Phe của đức kết thúc với pháp"
- "Utah và tình trạng tiếp giáp của idaho"
- "Thành phố lân cận"
- từ đồng nghĩa:
- liền kề ,
- conterminous ,
- tiếp giáp ,
- lân cận (a)
Examples of using
The police charged him with leaking information to a neighboring country.
Cảnh sát buộc tội anh ta rò rỉ thông tin cho một quốc gia láng giềng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English