Translation meaning & definition of the word "neigh" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "neigh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Neigh
[Hàng xóm]/ne/
noun
1. The characteristic sounds made by a horse
- synonym:
- neigh ,
- nicker ,
- whicker ,
- whinny
1. Những âm thanh đặc trưng được tạo ra bởi một con ngựa
- từ đồng nghĩa:
- neigh ,
- nicker ,
- đánh bóng ,
- whinny
verb
1. Make a characteristic sound, of a horse
- synonym:
- neigh ,
- nicker ,
- whicker ,
- whinny
1. Tạo ra một âm thanh đặc trưng, của một con ngựa
- từ đồng nghĩa:
- neigh ,
- nicker ,
- đánh bóng ,
- whinny
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English