Translation meaning & definition of the word "negro" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "negro" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Negro
[Tiêu cực]/nigroʊ/
noun
1. A person with dark skin who comes from africa (or whose ancestors came from africa)
- synonym:
- Black ,
- Black person ,
- blackamoor ,
- Negro ,
- Negroid
1. Một người có làn da sẫm màu đến từ châu phi (hoặc có tổ tiên đến từ châu phi)
- từ đồng nghĩa:
- Đen ,
- Người da đen ,
- blackamoor ,
- Tiêu cực ,
- Âm tính
adjective
1. Relating to or characteristic of or being a member of the traditional racial division of mankind having brown to black pigmentation and tightly curled hair
- synonym:
- negro
1. Liên quan đến hoặc đặc trưng của hoặc là thành viên của bộ phận chủng tộc truyền thống của nhân loại có sắc tố nâu đến đen và tóc xoăn chặt
- từ đồng nghĩa:
- tiêu cực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English