Translation meaning & definition of the word "negotiator" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đàm phán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Negotiator
[Người đàm phán]/nəgoʊʃietər/
noun
1. Someone who negotiates (confers with others in order to reach a settlement)
- synonym:
- negotiator ,
- negotiant ,
- treater
1. Ai đó đàm phán (chuyển giao với người khác để đạt được thỏa thuận)
- từ đồng nghĩa:
- người đàm phán ,
- thương lượng ,
- người điều trị
Examples of using
We have a good negotiator on the staff.
Chúng tôi có một nhà đàm phán tốt về nhân viên.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English