Translation meaning & definition of the word "negotiable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thương lượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Negotiable
[Thỏa thuận]/nəgoʊʃəbəl/
adjective
1. Capable of being passed or negotiated
- "A negotiable road"
- synonym:
- negotiable
1. Có khả năng được thông qua hoặc đàm phán
- "Một con đường có thể thương lượng"
- từ đồng nghĩa:
- thương lượng
2. Able to be negotiated or arranged by compromise
- "Negotiable demands"
- "The proposal is still on the table"
- synonym:
- negotiable ,
- on the table
2. Có thể được đàm phán hoặc sắp xếp bằng thỏa hiệp
- "Nhu cầu có thể thương lượng"
- "Đề xuất vẫn còn trên bàn"
- từ đồng nghĩa:
- thương lượng ,
- trên bàn
3. Legally transferable to the ownership of another
- "Negotiable bonds"
- synonym:
- assignable ,
- conveyable ,
- negotiable ,
- transferable ,
- transferrable
3. Chuyển nhượng hợp pháp sang quyền sở hữu của người khác
- "Trái phiếu có thể thương lượng"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- truyền tải ,
- thương lượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English