Translation meaning & definition of the word "negligible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không đáng kể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Negligible
[Không đáng kể]/nɛgləʤəbəl/
adjective
1. So small as to be meaningless
- Insignificant
- "The effect was negligible"
- synonym:
- negligible
1. Nhỏ đến mức vô nghĩa
- Không đáng kể
- "Hiệu quả không đáng kể"
- từ đồng nghĩa:
- không đáng kể
2. Not worth considering
- "He considered the prize too paltry for the lives it must cost"
- "Piffling efforts"
- "A trifling matter"
- synonym:
- negligible ,
- paltry ,
- trifling
2. Không đáng xem xét
- "Anh ấy coi giải thưởng quá nhỏ cho cuộc sống mà nó phải trả"
- "Những nỗ lực lơ lửng"
- "Một vấn đề rắc rối"
- từ đồng nghĩa:
- không đáng kể ,
- nhạt nhẽo ,
- tầm thường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English