Translation meaning & definition of the word "necklace" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "vòng cổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Necklace
[Vòng cổ]/nɛkləs/
noun
1. Jewelry consisting of a cord or chain (often bearing gems) worn about the neck as an ornament (especially by women)
- synonym:
- necklace
1. Đồ trang sức bao gồm một sợi dây hoặc dây chuyền (thường mang đá quý) đeo quanh cổ như một vật trang trí (đặc biệt là của phụ nữ)
- từ đồng nghĩa:
- vòng cổ
Examples of using
The clasp on this necklace is broken.
Cái móc trên chiếc vòng cổ này bị gãy.
This necklace is a family heirloom.
Chiếc vòng cổ này là vật gia truyền của gia đình.
I like your necklace.
Tôi thích vòng cổ của anh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English