The clasp on this necklace is broken.
Cái móc trên chiếc vòng cổ này bị gãy.
This necklace is a family heirloom.
Chiếc vòng cổ này là vật gia truyền của gia đình.
I like your necklace.
Tôi thích vòng cổ của anh.
She tried to persuade him to buy her a pearl necklace.
Cô cố gắng thuyết phục anh mua cho cô một chiếc vòng cổ ngọc trai.
I gave my sister a pearl necklace on her birthday.
Tôi đã tặng em gái mình một chiếc vòng cổ ngọc trai vào ngày sinh nhật của cô ấy.
This is the same necklace as that I lost yesterday.
Đây chính là chiếc vòng cổ mà tôi đã đánh mất ngày hôm qua.