Translation meaning & definition of the word "nebula" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tinh vân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nebula
[Tinh vân]/nɛbjələ/
noun
1. A medicinal liquid preparation intended for use in an atomizer
- synonym:
- nebula
1. Một chế phẩm chất lỏng thuốc dự định sử dụng trong một nguyên tử
- từ đồng nghĩa:
- tinh vân
2. Cloudiness of the urine
- synonym:
- nebula
2. Mây nước tiểu
- từ đồng nghĩa:
- tinh vân
3. An immense cloud of gas (mainly hydrogen) and dust in interstellar space
- synonym:
- nebula
3. Một đám mây khí khổng lồ (chủ yếu là hydro) và bụi trong không gian giữa các vì sao
- từ đồng nghĩa:
- tinh vân
4. (pathology) a faint cloudy spot on the cornea
- synonym:
- nebula
4. (bệnh lý) một đốm mây mờ trên giác mạc
- từ đồng nghĩa:
- tinh vân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English