Translation meaning & definition of the word "nearby" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gần" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nearby
[Gần đó]/nɪrbaɪ/
adjective
1. Close at hand
- "The nearby towns"
- "Concentrated his study on the nearby planet venus"
- synonym:
- nearby
1. Gần kề
- "Các thị trấn gần đó"
- "Tập trung nghiên cứu của mình về hành tinh sao kim gần đó"
- từ đồng nghĩa:
- gần đó
adverb
1. Not far away in relative terms
- "She works nearby"
- "The planets orbiting nearby are venus and mars"
- synonym:
- nearby
1. Không xa về mặt tương đối
- "Cô ấy làm việc gần đó"
- "Các hành tinh quay quanh gần đó là sao kim và sao hỏa"
- từ đồng nghĩa:
- gần đó
Examples of using
The stranger invited me to a nearby café.
Người lạ mời tôi đến một quán cà phê gần đó.
I know Tom is nearby.
Tôi biết Tom đang ở gần đây.
My wife buys vegetables from a supermarket nearby.
Vợ tôi mua rau từ một siêu thị gần đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English