Translation meaning & definition of the word "ne" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ne" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ne
[Ne]/ni/
noun
1. A colorless odorless gaseous element that give a red glow in a vacuum tube
- One of the six inert gasses
- Occurs in the air in small amounts
- synonym:
- neon ,
- Ne ,
- atomic number 10
1. Một yếu tố khí không mùi tạo màu cho ánh sáng đỏ trong ống chân không
- Một trong sáu khí trơ
- Xảy ra trong không khí với số lượng nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- neon ,
- Ne ,
- số nguyên tử 10
2. The compass point midway between north and east
- At 45 degrees
- synonym:
- northeast ,
- nor'-east ,
- northeastward ,
- NE
2. Điểm la bàn ở giữa phía bắc và phía đông
- Ở 45 độ
- từ đồng nghĩa:
- đông bắc ,
- cũng không phải phía đông ,
- ĐB
3. A midwestern state on the great plains
- synonym:
- Nebraska ,
- Cornhusker State ,
- NE
3. Một tiểu bang trung tây trên đồng bằng lớn
- từ đồng nghĩa:
- Nebraska ,
- Nhà nước Cornhusker ,
- ĐB
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English