Translation meaning & definition of the word "nay" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nay
[Nay]/ne/
noun
1. A negative
- "The nays have it"
- synonym:
- nay
1. Một tiêu cực
- "Những người có nó"
- từ đồng nghĩa:
- nay
adverb
1. Not this merely but also
- Not only so but
- "Each of us is peculiar, nay, in a sense unique"
- synonym:
- nay
1. Không chỉ đơn thuần mà còn
- Không chỉ vậy mà
- "Mỗi chúng ta đều kỳ dị, nay, theo một nghĩa duy nhất"
- từ đồng nghĩa:
- nay
Examples of using
The chief object of education is not to learn things; nay, the chief object of education is to unlearn things.
Đối tượng chính của giáo dục không phải là để học mọi thứ; nay, đối tượng chính của giáo dục là học hỏi mọi thứ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English