Translation meaning & definition of the word "navy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hải quân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Navy
[Hải quân]/nevi/
noun
1. An organization of military vessels belonging to a country and available for sea warfare
- synonym:
- navy ,
- naval forces
1. Một tổ chức tàu quân sự thuộc một quốc gia và sẵn sàng cho chiến tranh trên biển
- từ đồng nghĩa:
- hải quân ,
- lực lượng hải quân
2. A dark shade of blue
- synonym:
- dark blue ,
- navy ,
- navy blue
2. Một màu xanh đậm
- từ đồng nghĩa:
- xanh đậm ,
- hải quân ,
- màu xanh hải quân
3. The navy of the united states of america
- The agency that maintains and trains and equips combat-ready naval forces
- synonym:
- United States Navy ,
- US Navy ,
- USN ,
- Navy
3. Hải quân của hoa kỳ
- Cơ quan duy trì và huấn luyện và trang bị cho lực lượng hải quân sẵn sàng chiến đấu
- từ đồng nghĩa:
- Hải quân Hoa Kỳ ,
- USN ,
- Hải quân
Examples of using
A language is a dialect with an army and a navy.
Một ngôn ngữ là một phương ngữ với một đội quân và hải quân.
A language is a dialect with an army and navy.
Một ngôn ngữ là một phương ngữ với một đội quân và hải quân.
I went into the navy.
Tôi đã đi vào hải quân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English