Translation meaning & definition of the word "navigational" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điều hướng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Navigational
[Điều hướng]/nævəgeʃənəl/
adjective
1. Of or relating to navigation
- "Navigational aids"
- synonym:
- navigational
1. Của hoặc liên quan đến điều hướng
- "Viện trợ điều hướng"
- từ đồng nghĩa:
- điều hướng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English