Translation meaning & definition of the word "naval" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hải quân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Naval
[Hải quân]/nevəl/
adjective
1. Connected with or belonging to or used in a navy
- "Naval history"
- "Naval commander"
- "Naval vessels"
- synonym:
- naval
1. Kết nối với hoặc thuộc hoặc được sử dụng trong hải quân
- "Lịch sử hải quân"
- "Chỉ huy hải quân"
- "Tàu hải quân"
- từ đồng nghĩa:
- hải quân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English