Translation meaning & definition of the word "nauseous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buồn nôn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nauseous
[Buồn nôn]/nɔʃəs/
adjective
1. Causing or able to cause nausea
- "A nauseating smell"
- "Nauseous offal"
- "A sickening stench"
- synonym:
- nauseating ,
- nauseous ,
- noisome ,
- queasy ,
- loathsome ,
- offensive ,
- sickening ,
- vile
1. Gây ra hoặc có thể gây buồn nôn
- "Một mùi buồn nôn"
- "Bộ phận nội tạng"
- "Một mùi hôi thối"
- từ đồng nghĩa:
- buồn nôn ,
- ồn ào ,
- lo lắng ,
- ghê tởm ,
- tấn công ,
- ốm ,
- hèn hạ
2. Feeling nausea
- Feeling about to vomit
- synonym:
- nauseated ,
- nauseous ,
- queasy ,
- sick ,
- sickish
2. Cảm thấy buồn nôn
- Cảm thấy nôn mửa
- từ đồng nghĩa:
- buồn nôn ,
- lo lắng ,
- ốm ,
- ốm yếu
Examples of using
I am feeling nauseous.
Tôi cảm thấy buồn nôn.
I feel nauseous.
Tôi cảm thấy buồn nôn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English