Translation meaning & definition of the word "natty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bồn ào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Natty
[Natty]/næti/
adjective
1. Marked by up-to-dateness in dress and manners
- "A dapper young man"
- "A jaunty red hat"
- synonym:
- dapper ,
- dashing ,
- jaunty ,
- natty ,
- raffish ,
- rakish ,
- spiffy ,
- snappy ,
- spruce
1. Được đánh dấu bằng sự cập nhật trong trang phục và cách cư xử
- "Một thanh niên bảnh bao"
- "Một chiếc mũ đỏ vui nhộn"
- từ đồng nghĩa:
- dapper ,
- bảnh bao ,
- vui vẻ ,
- natty ,
- xổ số ,
- rakish ,
- spiffy ,
- linh hoạt ,
- vân sam
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English