Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "natter" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "natter" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Natter

[Natter]
/nætər/

verb

1. Talk socially without exchanging too much information

  • "The men were sitting in the cafe and shooting the breeze"
    synonym:
  • chew the fat
  • ,
  • shoot the breeze
  • ,
  • chat
  • ,
  • confabulate
  • ,
  • confab
  • ,
  • chitchat
  • ,
  • chit-chat
  • ,
  • chatter
  • ,
  • chaffer
  • ,
  • natter
  • ,
  • gossip
  • ,
  • jaw
  • ,
  • claver
  • ,
  • visit

1. Nói chuyện xã hội mà không trao đổi quá nhiều thông tin

  • "Những người đàn ông đang ngồi trong quán cà phê và chụp gió"
    từ đồng nghĩa:
  • nhai mỡ
  • ,
  • chụp gió
  • ,
  • trò chuyện
  • ,
  • tâm sự
  • ,
  • conflab
  • ,
  • chitchat
  • ,
  • nói nhảm
  • ,
  • người chia sẻ
  • ,
  • natter
  • ,
  • tin đồn
  • ,
  • hàm
  • ,
  • claver
  • ,
  • thăm