Translation meaning & definition of the word "natal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gây tử vong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Natal
[Natal]/netəl/
noun
1. A region of eastern south africa on the indian ocean
- "Natal was renamed kwazulu-natal in 1994"
- synonym:
- Natal ,
- KwaZulu-Natal
1. Một khu vực phía đông nam phi trên ấn độ dương
- "Natal được đổi tên thành kwazulu-natal vào năm 1994"
- từ đồng nghĩa:
- Natal ,
- KwaZulu-Natal
2. A port city in northeastern brazil
- synonym:
- Natal
2. Một thành phố cảng ở phía đông bắc brazil
- từ đồng nghĩa:
- Natal
adjective
1. Relating to or accompanying birth
- "Natal injuries"
- "Natal day"
- "Natal influences"
- synonym:
- natal
1. Liên quan đến hoặc sinh con đi kèm
- "Chấn thương chí mạng"
- "Ngày sinh"
- "Ảnh hưởng chết người"
- từ đồng nghĩa:
- sinh
2. Of or relating to the buttocks
- synonym:
- natal
2. Của hoặc liên quan đến mông
- từ đồng nghĩa:
- sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English