Translation meaning & definition of the word "narrow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hẹp" sang tiếng Việt
Narrow
[Thu hẹp]noun
1. A narrow strait connecting two bodies of water
- synonym:
- narrow
1. Một eo biển hẹp nối hai vùng nước
- từ đồng nghĩa:
- hẹp
verb
1. Make or become more narrow or restricted
- "The selection was narrowed"
- "The road narrowed"
- synonym:
- narrow ,
- contract
1. Làm hoặc trở nên hẹp hơn hoặc bị hạn chế
- "Sự lựa chọn đã bị thu hẹp"
- "Con đường thu hẹp"
- từ đồng nghĩa:
- hẹp ,
- hợp đồng
2. Define clearly
- "I cannot narrow down the rules for this game"
- synonym:
- pin down ,
- peg down ,
- nail down ,
- narrow down ,
- narrow ,
- specify
2. Định nghĩa rõ ràng
- "Tôi không thể thu hẹp quy tắc cho trò chơi này"
- từ đồng nghĩa:
- ghim xuống ,
- chốt xuống ,
- đinh xuống ,
- thu hẹp ,
- hẹp ,
- chỉ định
3. Become more focus on an area of activity or field of study
- "She specializes in near eastern history"
- synonym:
- specialize ,
- specialise ,
- narrow ,
- narrow down
3. Trở nên tập trung hơn vào một lĩnh vực hoạt động hoặc lĩnh vực nghiên cứu
- "Cô ấy chuyên về lịch sử cận đông"
- từ đồng nghĩa:
- chuyên ,
- hẹp ,
- thu hẹp
4. Become tight or as if tight
- "Her throat constricted"
- synonym:
- constrict ,
- constringe ,
- narrow
4. Trở nên chặt chẽ hoặc như thể chặt chẽ
- "Cổ họng cô ấy bị hạn chế"
- từ đồng nghĩa:
- hạn chế ,
- co thắt ,
- hẹp
adjective
1. Not wide
- "A narrow bridge"
- "A narrow line across the page"
- synonym:
- narrow
1. Không rộng
- "Một cây cầu hẹp"
- "Một đường hẹp trên trang"
- từ đồng nghĩa:
- hẹp
2. Limited in size or scope
- "The narrow sense of a word"
- synonym:
- narrow
2. Giới hạn về kích thước hoặc phạm vi
- "Ý nghĩa hẹp của một từ"
- từ đồng nghĩa:
- hẹp
3. Lacking tolerance or flexibility or breadth of view
- "A brilliant but narrow-minded judge"
- "Narrow opinions"
- synonym:
- narrow-minded ,
- narrow
3. Thiếu sự khoan dung hoặc linh hoạt hoặc chiều rộng của tầm nhìn
- "Một thẩm phán xuất sắc nhưng hẹp hòi"
- "Ý kiến hẹp"
- từ đồng nghĩa:
- hẹp hòi ,
- hẹp
4. Very limited in degree
- "Won by a narrow margin"
- "A narrow escape"
- synonym:
- narrow
4. Rất hạn chế về mức độ
- "Chiến thắng bởi một biên độ hẹp"
- "Một lối thoát hẹp"
- từ đồng nghĩa:
- hẹp
5. Characterized by painstaking care and detailed examination
- "A minute inspection of the grounds"
- "A narrow scrutiny"
- "An exact and minute report"
- synonym:
- minute ,
- narrow
5. Đặc trưng bởi chăm sóc siêng năng và kiểm tra chi tiết
- "Một phút kiểm tra các căn cứ"
- "Một sự xem xét hẹp"
- "Một báo cáo chính xác và phút"
- từ đồng nghĩa:
- phút ,
- hẹp