Translation meaning & definition of the word "narcissistic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự ái" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Narcissistic
[Tự ái]/nɑrsɪsɪstɪk/
adjective
1. Characteristic of those having an inflated idea of their own importance
- synonym:
- egotistic ,
- egotistical ,
- narcissistic ,
- self-loving
1. Đặc điểm của những người có một ý tưởng thổi phồng về tầm quan trọng của chính họ
- từ đồng nghĩa:
- tự cao tự đại ,
- tự ái ,
- tự yêu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English