Translation meaning & definition of the word "nan" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nan
[Nan]/næn/
noun
1. Your grandmother
- synonym:
- nan
1. Bà của bạn
- từ đồng nghĩa:
- nan
2. The mother of your father or mother
- synonym:
- grandma ,
- grandmother ,
- granny ,
- grannie ,
- gran ,
- nan ,
- nanna
2. Mẹ của cha hoặc mẹ của bạn
- từ đồng nghĩa:
- bà ,
- grannie ,
- hạt ,
- nan ,
- không muốn
3. A river of western thailand flowing southward to join the ping river to form the chao phraya
- synonym:
- Nan ,
- Nan River
3. Một dòng sông ở phía tây thái lan chảy về phía nam để nối với sông ping để tạo thành chao phraya
- từ đồng nghĩa:
- Nan ,
- Sông Nan
4. Leavened bread baked in a clay oven in india
- Usually shaped like a teardrop
- synonym:
- nan ,
- naan
4. Bánh mì men nướng trong lò đất sét ở ấn độ
- Thường có hình dạng như một giọt nước mắt
- từ đồng nghĩa:
- nan ,
- naan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English