Translation meaning & definition of the word "nag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nag
[Nag]/næg/
noun
1. Someone (especially a woman) who annoys people by constantly finding fault
- synonym:
- scold ,
- scolder ,
- nag ,
- nagger ,
- common scold
1. Ai đó (đặc biệt là phụ nữ) làm phiền mọi người bằng cách liên tục tìm thấy lỗi
- từ đồng nghĩa:
- mắng ,
- lừa đảo ,
- cằn nhằn ,
- nagger ,
- mắng thông thường
2. An old or over-worked horse
- synonym:
- hack ,
- jade ,
- nag ,
- plug
2. Một con ngựa già hoặc làm việc quá sức
- từ đồng nghĩa:
- hack ,
- ngọc bích ,
- cằn nhằn ,
- cắm
verb
1. Bother persistently with trivial complaints
- "She nags her husband all day long"
- synonym:
- nag ,
- peck ,
- hen-peck
1. Bận tâm kiên trì với những lời phàn nàn tầm thường
- "Cô ấy cằn nhằn chồng cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- cằn nhằn ,
- mổ ,
- hen-peck
2. Worry persistently
- "Nagging concerns and doubts"
- synonym:
- nag
2. Lo lắng
- "Mối quan tâm và nghi ngờ dai dẳng"
- từ đồng nghĩa:
- cằn nhằn
3. Remind or urge constantly
- "She nagged to take a vacation"
- synonym:
- nag
3. Nhắc nhở hoặc thúc giục liên tục
- "Cô ấy cằn nhằn đi nghỉ"
- từ đồng nghĩa:
- cằn nhằn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English