Translation meaning & definition of the word "nab" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nab" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nab
[Nab]/næb/
verb
1. Tag the base runner to get him out
- synonym:
- nab
1. Gắn thẻ người chạy cơ sở để đưa anh ta ra
- từ đồng nghĩa:
- nab
2. Take into custody
- "The police nabbed the suspected criminals"
- synonym:
- collar ,
- nail ,
- apprehend ,
- arrest ,
- pick up ,
- nab ,
- cop
2. Bị giam giữ
- "Cảnh sát tóm gọn những tên tội phạm bị nghi ngờ"
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo ,
- móng tay ,
- bắt giữ ,
- nhặt lên ,
- nab ,
- cảnh sát
3. Seize suddenly
- synonym:
- nab
3. Nắm bắt đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- nab
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English