Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "mutter" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lẩm bẩm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Mutter

[Đột biến]
/mətər/

noun

1. A low continuous indistinct sound

  • Often accompanied by movement of the lips without the production of articulate speech
    synonym:
  • mutter
  • ,
  • muttering
  • ,
  • murmur
  • ,
  • murmuring
  • ,
  • murmuration
  • ,
  • mussitation

1. Một âm thanh không rõ ràng liên tục thấp

  • Thường đi kèm với chuyển động của môi mà không sản xuất lời nói rõ ràng
    từ đồng nghĩa:
  • lẩm bẩm
  • ,
  • tiếng thì thầm
  • ,
  • thì thầm
  • ,
  • quấy rối

2. A complaint uttered in a low and indistinct tone

    synonym:
  • grumble
  • ,
  • grumbling
  • ,
  • murmur
  • ,
  • murmuring
  • ,
  • mutter
  • ,
  • muttering

2. Một lời phàn nàn được nói ra với giọng điệu thấp và không rõ ràng

    từ đồng nghĩa:
  • càu nhàu
  • ,
  • cằn nhằn
  • ,
  • tiếng thì thầm
  • ,
  • thì thầm
  • ,
  • lẩm bẩm

verb

1. Talk indistinctly

  • Usually in a low voice
    synonym:
  • mumble
  • ,
  • mutter
  • ,
  • maunder
  • ,
  • mussitate

1. Nói chuyện không rõ ràng

  • Thường ở giọng nói nhỏ
    từ đồng nghĩa:
  • lầm bầm
  • ,
  • lẩm bẩm
  • ,
  • maiunder
  • ,
  • quấy rối

2. Make complaining remarks or noises under one's breath

  • "She grumbles when she feels overworked"
    synonym:
  • murmur
  • ,
  • mutter
  • ,
  • grumble
  • ,
  • croak
  • ,
  • gnarl

2. Nhận xét phàn nàn hoặc tiếng ồn dưới hơi thở của một người

  • "Cô ấy càu nhàu khi cảm thấy làm việc quá sức"
    từ đồng nghĩa:
  • tiếng thì thầm
  • ,
  • lẩm bẩm
  • ,
  • càu nhàu
  • ,
  • croak
  • ,
  • gnarl