Translation meaning & definition of the word "mutation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đột biến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mutation
[Đột biến]/mjuteʃən/
noun
1. (biology) an organism that has characteristics resulting from chromosomal alteration
- synonym:
- mutant ,
- mutation ,
- variation ,
- sport
1. (sinh học) một sinh vật có đặc điểm do sự thay đổi nhiễm sắc thể
- từ đồng nghĩa:
- đột biến ,
- biến thể ,
- thể thao
2. (genetics) any event that changes genetic structure
- Any alteration in the inherited nucleic acid sequence of the genotype of an organism
- synonym:
- mutation ,
- genetic mutation ,
- chromosomal mutation
2. (di truyền) bất kỳ sự kiện nào làm thay đổi cấu trúc di truyền
- Bất kỳ sự thay đổi nào trong trình tự axit nucleic di truyền của kiểu gen của một sinh vật
- từ đồng nghĩa:
- đột biến ,
- đột biến gen ,
- đột biến nhiễm sắc thể
3. A change or alteration in form or qualities
- synonym:
- mutation
3. Một sự thay đổi hoặc thay đổi về hình thức hoặc phẩm chất
- từ đồng nghĩa:
- đột biến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English