Translation meaning & definition of the word "musician" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nhạc sĩ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Musician
[Nhạc sĩ]/mjuzɪʃən/
noun
1. Someone who plays a musical instrument (as a profession)
- synonym:
- musician ,
- instrumentalist ,
- player
1. Một người chơi nhạc cụ (như một nghề)
- từ đồng nghĩa:
- nhạc sĩ ,
- nhạc cụ ,
- người chơi
2. Artist who composes or conducts music as a profession
- synonym:
- musician
2. Nghệ sĩ sáng tác hoặc thực hiện âm nhạc như một nghề
- từ đồng nghĩa:
- nhạc sĩ
Examples of using
I want to become a musician.
Tôi muốn trở thành một nhạc sĩ.
The musician has many friends.
Nhạc sĩ có nhiều bạn bè.
I'm a musician.
Tôi là một nhạc sĩ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English