Translation meaning & definition of the word "mushroom" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nấm" sang tiếng Việt
Mushroom
[Nấm]noun
1. Common name for an edible agaric (contrasting with the inedible toadstool)
- synonym:
- mushroom
1. Tên chung cho một agaric ăn được (tương phản với toadstool không ăn được)
- từ đồng nghĩa:
- nấm
2. Mushrooms and related fleshy fungi (including toadstools, puffballs, morels, coral fungi, etc.)
- synonym:
- mushroom
2. Nấm và nấm thịt có liên quan (bao gồm cóc, puffballs, morels, nấm san hô, vv)
- từ đồng nghĩa:
- nấm
3. Any of various fleshy fungi of the subdivision basidiomycota consisting of a cap at the end of a stem arising from an underground mycelium
- synonym:
- mushroom
3. Bất kỳ loại nấm thịt nào khác nhau của phân khu basidiomycota bao gồm một nắp ở cuối thân phát sinh từ một sợi nấm ngầm
- từ đồng nghĩa:
- nấm
4. A large cloud of rubble and dust shaped like a mushroom and rising into the sky after an explosion (especially of a nuclear bomb)
- synonym:
- mushroom ,
- mushroom cloud ,
- mushroom-shaped cloud
4. Một đám mây lớn của đống đổ nát và bụi có hình dạng như một cây nấm và bay lên bầu trời sau một vụ nổ (đặc biệt là bom hạt nhân)
- từ đồng nghĩa:
- nấm ,
- đám mây hình nấm ,
- mây hình nấm
5. Fleshy body of any of numerous edible fungi
- synonym:
- mushroom
5. Cơ thể thịt của bất kỳ loại nấm ăn được
- từ đồng nghĩa:
- nấm
verb
1. Pick or gather mushrooms
- "We went mushrooming in the fall"
- synonym:
- mushroom
1. Hái hoặc thu thập nấm
- "Chúng tôi đã mọc lên như nấm vào mùa thu"
- từ đồng nghĩa:
- nấm
2. Grow and spread fast
- "The problem mushroomed"
- synonym:
- mushroom
2. Phát triển và lan truyền nhanh
- "Vấn đề mọc lên như nấm"
- từ đồng nghĩa:
- nấm