Translation meaning & definition of the word "musher" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "musher" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Musher
[Xơ]/məʃər/
noun
1. A traveler who drives (or travels with) a dog team
- synonym:
- musher
1. Một du khách lái xe (hoặc đi cùng) một đội chó
- từ đồng nghĩa:
- cơ bắp
Examples of using
Jim is a musher.
Jim là một nàng thơ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English