Translation meaning & definition of the word "muse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nàng thơ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Muse
[Muse]/mjuz/
noun
1. In ancient greek mythology any of 9 daughters of zeus and mnemosyne
- Protector of an art or science
- synonym:
- Muse
1. Trong thần thoại hy lạp cổ đại, bất kỳ ai trong số 9 cô con gái của thần zeus và mnemosyne
- Người bảo vệ một nghệ thuật hoặc khoa học
- từ đồng nghĩa:
- Muse
2. The source of an artist's inspiration
- "Euterpe was his muse"
- synonym:
- muse
2. Nguồn cảm hứng của một nghệ sĩ
- "Euterpe là nàng thơ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nàng thơ
verb
1. Reflect deeply on a subject
- "I mulled over the events of the afternoon"
- "Philosophers have speculated on the question of god for thousands of years"
- "The scientist must stop to observe and start to excogitate"
- synonym:
- chew over ,
- think over ,
- meditate ,
- ponder ,
- excogitate ,
- contemplate ,
- muse ,
- reflect ,
- mull ,
- mull over ,
- ruminate ,
- speculate
1. Suy nghĩ sâu sắc về một chủ đề
- "Tôi đã suy nghĩ về các sự kiện của buổi chiều"
- "Các nhà triết học đã suy đoán về câu hỏi của thiên chúa trong hàng ngàn năm"
- "Nhà khoa học phải dừng lại để quan sát và bắt đầu kích thích"
- từ đồng nghĩa:
- nhai lại ,
- nghĩ về ,
- thiền ,
- suy ngẫm ,
- kích thích ,
- chiêm ngưỡng ,
- nàng thơ ,
- phản ánh ,
- mull ,
- nghiền ngẫm ,
- đồn đại ,
- suy đoán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English