Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "murky" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lẩm bẩm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Murky

[Mồi]
/mərki/

adjective

1. (of liquids) clouded as with sediment

  • "A cloudy liquid"
  • "Muddy coffee"
  • "Murky waters"
    synonym:
  • cloudy
  • ,
  • muddy
  • ,
  • mirky
  • ,
  • murky
  • ,
  • turbid

1. (của chất lỏng) bị che mờ như với trầm tích

  • "Một chất lỏng nhiều mây"
  • "Cà phê bùn"
  • "Vùng nước đục"
    từ đồng nghĩa:
  • nhiều mây
  • ,
  • bùn
  • ,
  • kỳ diệu
  • ,
  • âm u
  • ,
  • đục

2. Dark or gloomy

  • "A murky dungeon"
  • "Murky rooms lit by smoke-blackened lamps"
    synonym:
  • murky
  • ,
  • mirky

2. Tối hoặc ảm đạm

  • "Một ngục tối âm u"
  • "Những căn phòng mờ ảo được thắp sáng bởi những ngọn đèn đen khói"
    từ đồng nghĩa:
  • âm u
  • ,
  • kỳ diệu