Translation meaning & definition of the word "mural" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bức tranh tường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mural
[Bức tranh tường]/mjʊrəl/
noun
1. A painting that is applied to a wall surface
- synonym:
- mural ,
- wall painting
1. Một bức tranh được áp dụng cho bề mặt tường
- từ đồng nghĩa:
- tranh tường ,
- bức tranh tường
adjective
1. Of or relating to walls
- "Mural painting"
- synonym:
- mural
1. Của hoặc liên quan đến các bức tường
- "Bức tranh tường"
- từ đồng nghĩa:
- tranh tường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English