Translation meaning & definition of the word "munch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đấm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Munch
[Munch]/mənʧ/
noun
1. Norwegian painter (1863-1944)
- synonym:
- Munch ,
- Edvard Munch
1. Họa sĩ người na uy (1863-1944)
- từ đồng nghĩa:
- Munch ,
- Edvard Munch
2. A large bite
- "He tried to talk between munches on the sandwich"
- synonym:
- munch
2. Một vết cắn lớn
- "Anh ấy đã cố gắng nói chuyện giữa các munches trên bánh sandwich"
- từ đồng nghĩa:
- munch
verb
1. Chew noisily
- "The children crunched the celery sticks"
- synonym:
- crunch ,
- munch
1. Nhai ồn ào
- "Những đứa trẻ quằn quại những chiếc cần tây"
- từ đồng nghĩa:
- giòn ,
- munch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English