Translation meaning & definition of the word "mummy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xác ướp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mummy
[Xác ướp]/məmi/
noun
1. Informal terms for a mother
- synonym:
- ma ,
- mama ,
- mamma ,
- mom ,
- momma ,
- mommy ,
- mammy ,
- mum ,
- mummy
1. Điều khoản không chính thức cho một người mẹ
- từ đồng nghĩa:
- ma ,
- mẹ ,
- mẹ tôi ,
- động vật có vú ,
- xác ướp
2. A body embalmed and dried and wrapped for burial (as in ancient egypt)
- synonym:
- mummy
2. Một cơ thể được ướp xác và sấy khô và bọc để chôn cất (như ở ai cập cổ đại)
- từ đồng nghĩa:
- xác ướp
Examples of using
We saw a mummy at the museum.
Chúng tôi thấy một xác ướp tại bảo tàng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English