Translation meaning & definition of the word "muggy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "muggy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Muggy
[Muggy]/məgi/
adjective
1. Hot or warm and humid
- "Muggy weather"
- "The steamy tropics"
- "Sticky weather"
- synonym:
- muggy ,
- steamy ,
- sticky
1. Nóng hoặc ấm và ẩm
- "Thời tiết xấu xí"
- "Vùng nhiệt đới ướt át"
- "Thời tiết dính"
- từ đồng nghĩa:
- cốc ,
- ướt át ,
- dính
Examples of using
Tom can't stand the hot and muggy summers here, so he heads for the mountains.
Tom không thể chịu được mùa hè nóng bỏng và oi bức ở đây, vì vậy anh ấy đi đến những ngọn núi.
Last night was very hot and muggy, so I didn't sleep so well.
Đêm qua rất nóng và oi bức, vì vậy tôi đã không ngủ ngon như vậy.
It's so muggy; I think it will thunder in a short while.
Thật là oi bức; Tôi nghĩ rằng nó sẽ sấm sét trong một thời gian ngắn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English