Translation meaning & definition of the word "mug" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "mug" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mug
[Cốc]/məg/
noun
1. The quantity that can be held in a mug
- synonym:
- mug ,
- mugful
1. Số lượng có thể được giữ trong một cốc
- từ đồng nghĩa:
- cốc
2. A person who is gullible and easy to take advantage of
- synonym:
- chump ,
- fool ,
- gull ,
- mark ,
- patsy ,
- fall guy ,
- sucker ,
- soft touch ,
- mug
2. Một người cả tin và dễ lợi dụng
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- đồ ngốc ,
- mòng biển ,
- đánh dấu ,
- patsy ,
- chàng trai ngã ,
- kẻ hút ,
- cảm ứng mềm ,
- cốc
3. The human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is british)
- synonym:
- countenance ,
- physiognomy ,
- phiz ,
- visage ,
- kisser ,
- smiler ,
- mug
3. Khuôn mặt của con người (`kisser 'và` smiler' và 'mug' là các thuật ngữ không chính thức cho 'khuôn mặt' và 'phiz' là tiếng anh)
- từ đồng nghĩa:
- vẻ mặt ,
- nhận thức sinh lý ,
- phiz ,
- tầm nhìn ,
- người hôn ,
- lò nướng ,
- cốc
4. With handle and usually cylindrical
- synonym:
- mug
4. Với tay cầm và thường là hình trụ
- từ đồng nghĩa:
- cốc
verb
1. Rob at gunpoint or with the threat of violence
- "I was mugged in the streets of new york last night"
- synonym:
- mug
1. Cướp tại điểm súng hoặc với mối đe dọa bạo lực
- "Tôi đã bị lừa trên đường phố new york đêm qua"
- từ đồng nghĩa:
- cốc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English