Translation meaning & definition of the word "muffin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "muffin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Muffin
[Muffin]/məfən/
noun
1. A sweet quick bread baked in a cup-shaped pan
- synonym:
- muffin ,
- gem
1. Một bánh mì nhanh ngọt nướng trong chảo hình chén
- từ đồng nghĩa:
- bánh nướng xốp ,
- đá quý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English