Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "muddy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bùn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Muddy

[Bùn]
/mədi/

verb

1. Dirty with mud

    synonym:
  • muddy
  • ,
  • muddy up

1. Bẩn với bùn

    từ đồng nghĩa:
  • bùn
  • ,
  • bùn lên

2. Cause to become muddy

  • "These data would have muddied the prediction"
    synonym:
  • muddy

2. Gây ra trở nên lầy lội

  • "Những dữ liệu này sẽ làm vấy bẩn dự đoán"
    từ đồng nghĩa:
  • bùn

3. Make turbid

  • "Muddy the water"
    synonym:
  • muddy

3. Làm cho tuabin

  • "Mờ nước"
    từ đồng nghĩa:
  • bùn

adjective

1. (of soil) soft and watery

  • "The ground was boggy under foot"
  • "A marshy coastline"
  • "Miry roads"
  • "Wet mucky lowland"
  • "Muddy barnyard"
  • "Quaggy terrain"
  • "The sloughy edge of the pond"
  • "Swampy bayous"
    synonym:
  • boggy
  • ,
  • marshy
  • ,
  • miry
  • ,
  • mucky
  • ,
  • muddy
  • ,
  • quaggy
  • ,
  • sloppy
  • ,
  • sloughy
  • ,
  • soggy
  • ,
  • squashy
  • ,
  • swampy
  • ,
  • waterlogged

1. (của đất) mềm và nước

  • "Mặt đất bị sa lầy dưới chân"
  • "Một bờ biển đầm lầy"
  • "Con đường linh thiêng"
  • "Vùng đất thấp ẩm ướt"
  • "Barnyard bùn"
  • "Địa hình đông đúc"
  • "Rìa của ao"
  • "Đầm lầy bay bổng"
    từ đồng nghĩa:
  • không có thật
  • ,
  • đầm lầy
  • ,
  • kỳ diệu
  • ,
  • may mắn
  • ,
  • bùn
  • ,
  • vũng lầy
  • ,
  • cẩu thả
  • ,
  • nhếch nhác
  • ,
  • sũng nước
  • ,
  • ,
  • ngập nước

2. Dirty and messy

  • Covered with mud or muck
  • "Muddy boots"
  • "A mucky stable"
    synonym:
  • mucky
  • ,
  • muddy

2. Bẩn và lộn xộn

  • Phủ đầy bùn hoặc muck
  • "Giày bùn"
  • "Một ổn định mucky"
    từ đồng nghĩa:
  • may mắn
  • ,
  • bùn

3. (of color) discolored by impurities

  • Not bright and clear
  • "Dirty" is often used in combination
  • "A dirty (or dingy) white"
  • "The muddied grey of the sea"
  • "Muddy colors"
  • "Dirty-green walls"
  • "Dirty-blonde hair"
    synonym:
  • dirty
  • ,
  • dingy
  • ,
  • muddied
  • ,
  • muddy

3. (màu) đổi màu bởi tạp chất

  • Không sáng và rõ ràng
  • "Bẩn" thường được sử dụng kết hợp
  • "Một màu trắng bẩn (hoặc bẩn)"
  • "Màu xám bùn của biển"
  • "Màu bùn"
  • "Bức tường xanh bẩn"
  • "Tóc vàng bẩn"
    từ đồng nghĩa:
  • bẩn
  • ,
  • bẩn thỉu
  • ,
  • lầy lội
  • ,
  • bùn

4. (of liquids) clouded as with sediment

  • "A cloudy liquid"
  • "Muddy coffee"
  • "Murky waters"
    synonym:
  • cloudy
  • ,
  • muddy
  • ,
  • mirky
  • ,
  • murky
  • ,
  • turbid

4. (của chất lỏng) bị che mờ như với trầm tích

  • "Một chất lỏng nhiều mây"
  • "Cà phê bùn"
  • "Vùng nước đục"
    từ đồng nghĩa:
  • nhiều mây
  • ,
  • bùn
  • ,
  • kỳ diệu
  • ,
  • âm u
  • ,
  • đục

Examples of using

Tom's boots were muddy.
Giày của Tom bị bùn.
They are spreading love with muddy hands.
Họ đang lan tỏa tình yêu với đôi bàn tay lầy lội.
The passing car splashed muddy water on me.
Chiếc xe đi qua văng nước bùn vào tôi.