Translation meaning & definition of the word "mud" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bùn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mud
[Bùn]/məd/
noun
1. Water soaked soil
- Soft wet earth
- synonym:
- mud ,
- clay
1. Đất ngâm nước
- Đất ướt mềm
- từ đồng nghĩa:
- bùn ,
- đất sét
2. Slanderous remarks or charges
- synonym:
- mud
2. Nhận xét vu khống hoặc phí
- từ đồng nghĩa:
- bùn
verb
1. Soil with mud, muck, or mire
- "The child mucked up his shirt while playing ball in the garden"
- synonym:
- mire ,
- muck ,
- mud ,
- muck up
1. Đất có bùn, muck, hoặc vũng bùn
- "Đứa trẻ mấp máy áo trong khi chơi bóng trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- vũng bùn ,
- muck ,
- bùn ,
- muck lên
2. Plaster with mud
- synonym:
- mud
2. Thạch cao với bùn
- từ đồng nghĩa:
- bùn
Examples of using
The dog was covered in mud from head to foot.
Con chó được bao phủ trong bùn từ đầu đến chân.
She pulled him out of the mud.
Cô kéo anh ra khỏi bùn.
The car was stuck in the mud.
Chiếc xe bị kẹt trong bùn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English