Translation meaning & definition of the word "mover" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mover" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mover
[Mover]/muvər/
noun
1. Workman employed by a moving company
- "The movers were very careful with the grand piano"
- synonym:
- mover
1. Công nhân làm việc bởi một công ty di chuyển
- "Các động lực đã rất cẩn thận với đại dương cầm"
- từ đồng nghĩa:
- động lực
2. (parliamentary procedure) someone who makes a formal motion
- synonym:
- proposer ,
- mover
2. (thủ tục nghị viện) một người thực hiện một chuyển động chính thức
- từ đồng nghĩa:
- người đề xuất ,
- động lực
3. Someone who moves
- synonym:
- mover
3. Người di chuyển
- từ đồng nghĩa:
- động lực
4. A company that moves the possessions of a family or business from one site to another
- synonym:
- mover ,
- public mover ,
- moving company ,
- removal firm ,
- removal company
4. Một công ty chuyển tài sản của một gia đình hoặc doanh nghiệp từ trang này sang trang khác
- từ đồng nghĩa:
- động lực ,
- công cộng ,
- công ty chuyển nhà ,
- công ty loại bỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English