Translation meaning & definition of the word "mounting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gắn" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mounting
[Gắn kết]/maʊntɪŋ/
noun
1. An event that involves rising to a higher point (as in altitude or temperature or intensity etc.)
- synonym:
- climb ,
- climbing ,
- mounting
1. Một sự kiện liên quan đến việc tăng lên một điểm cao hơn (như ở độ cao hoặc nhiệt độ hoặc cường độ, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- leo ,
- leo núi ,
- lắp đặt
2. Framework used for support or display
- synonym:
- mounting
2. Khung được sử dụng để hỗ trợ hoặc hiển thị
- từ đồng nghĩa:
- lắp đặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English