Translation meaning & definition of the word "mound" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "âm thanh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mound
[gò]/maʊnd/
noun
1. (baseball) the slight elevation on which the pitcher stands
- synonym:
- mound ,
- hill ,
- pitcher's mound
1. (bóng chày) độ cao nhẹ trên đó bình
- từ đồng nghĩa:
- gò ,
- đồi ,
- gò bình
2. A small natural hill
- synonym:
- knoll ,
- mound ,
- hillock ,
- hummock ,
- hammock
2. Một ngọn đồi tự nhiên nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- quỳ ,
- gò ,
- đồi ,
- ngân nga ,
- võng
3. A collection of objects laid on top of each other
- synonym:
- pile ,
- heap ,
- mound ,
- agglomerate ,
- cumulation ,
- cumulus
3. Một bộ sưu tập các vật thể đặt chồng lên nhau
- từ đồng nghĩa:
- cọc ,
- đống ,
- gò ,
- kết tụ ,
- tích lũy
4. Structure consisting of an artificial heap or bank usually of earth or stones
- "They built small mounds to hide behind"
- synonym:
- mound ,
- hill
4. Cấu trúc bao gồm một đống nhân tạo hoặc ngân hàng thường bằng đất hoặc đá
- "Họ đã xây dựng những gò đất nhỏ để ẩn đằng sau"
- từ đồng nghĩa:
- gò ,
- đồi
5. The position on a baseball team of the player who throws the ball for a batter to try to hit
- "He has played every position except pitcher"
- "They have a southpaw on the mound"
- synonym:
- pitcher ,
- mound
5. Vị trí trong một đội bóng chày của cầu thủ ném bóng cho một người đánh bóng để cố gắng đánh
- "Anh ấy đã chơi mọi vị trí trừ bình"
- "Họ có một southpaw trên gò đất"
- từ đồng nghĩa:
- bình ,
- gò
verb
1. Form into a rounded elevation
- "Mound earth"
- synonym:
- mound
1. Hình thành độ cao tròn
- "Đất gò"
- từ đồng nghĩa:
- gò
Examples of using
The Takamatuzuka burial mound is located in Nara prefecture, Asukamura.
Khu chôn cất Takamatuzuka nằm ở quận Nara, Asukamura.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English