Translation meaning & definition of the word "motivate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "động lực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Motivate
[Động lực]/moʊtəvet/
verb
1. Give an incentive for action
- "This moved me to sacrifice my career"
- synonym:
- motivate ,
- actuate ,
- propel ,
- move ,
- prompt ,
- incite
1. Khuyến khích hành động
- "Điều này khiến tôi phải hy sinh sự nghiệp"
- từ đồng nghĩa:
- thúc đẩy ,
- hành động ,
- đẩy ,
- di chuyển ,
- nhắc nhở ,
- xúi giục
Examples of using
How to motivate yourself to do something? In no way, stay in the ass.
Làm thế nào để thúc đẩy bản thân để làm một cái gì đó? Không có cách nào, ở trong ass.
The teachers are trying to motivate their students.
Các giáo viên đang cố gắng thúc đẩy học sinh của họ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English