Translation meaning & definition of the word "motion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển động" sang tiếng Việt
Motion
[Chuyển động]noun
1. The use of movements (especially of the hands) to communicate familiar or prearranged signals
- synonym:
- gesture ,
- motion
1. Việc sử dụng các chuyển động (đặc biệt là của bàn tay) để truyền tín hiệu quen thuộc hoặc được sắp xếp trước
- từ đồng nghĩa:
- cử chỉ ,
- chuyển động
2. A natural event that involves a change in the position or location of something
- synonym:
- movement ,
- motion
2. Một sự kiện tự nhiên liên quan đến sự thay đổi vị trí hoặc vị trí của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- phong trào ,
- chuyển động
3. A change of position that does not entail a change of location
- "The reflex motion of his eyebrows revealed his surprise"
- "Movement is a sign of life"
- "An impatient move of his hand"
- "Gastrointestinal motility"
- synonym:
- motion ,
- movement ,
- move ,
- motility
3. Thay đổi vị trí không đòi hỏi phải thay đổi vị trí
- "Chuyển động phản xạ của lông mày cho thấy sự ngạc nhiên của anh ấy"
- "Phong trào là một dấu hiệu của cuộc sống"
- "Một động tác thiếu kiên nhẫn của bàn tay anh ấy"
- "Động cơ đường tiêu hóa"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển động ,
- phong trào ,
- di chuyển ,
- vận động
4. A state of change
- "They were in a state of steady motion"
- synonym:
- motion
4. Trạng thái thay đổi
- "Họ đã ở trong trạng thái chuyển động ổn định"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển động
5. A formal proposal for action made to a deliberative assembly for discussion and vote
- "He made a motion to adjourn"
- "She called for the question"
- synonym:
- motion ,
- question
5. Một đề xuất chính thức cho hành động được đưa ra cho một hội đồng có chủ ý để thảo luận và bỏ phiếu
- "Anh ấy đã thực hiện một động thái để hoãn lại"
- "Cô ấy gọi cho câu hỏi"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển động ,
- câu hỏi
6. The act of changing location from one place to another
- "Police controlled the motion of the crowd"
- "The movement of people from the farms to the cities"
- "His move put him directly in my path"
- synonym:
- motion ,
- movement ,
- move
6. Hành động thay đổi vị trí từ nơi này sang nơi khác
- "Cảnh sát kiểm soát chuyển động của đám đông"
- "Sự di chuyển của người dân từ các trang trại đến các thành phố"
- "Động thái của anh ấy đặt anh ấy trực tiếp trên con đường của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển động ,
- phong trào ,
- di chuyển
7. An optical illusion of motion produced by viewing a rapid succession of still pictures of a moving object
- "The cinema relies on apparent motion"
- "The succession of flashing lights gave an illusion of movement"
- synonym:
- apparent motion ,
- motion ,
- apparent movement ,
- movement
7. Một ảo ảnh quang học của chuyển động được tạo ra bằng cách xem một hình ảnh tĩnh của một vật thể chuyển động
- "Điện ảnh dựa trên chuyển động rõ ràng"
- "Sự kế thừa của đèn nhấp nháy đã tạo ảo giác về chuyển động"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển động rõ ràng ,
- chuyển động ,
- phong trào
verb
1. Show, express or direct through movement
- "He gestured his desire to leave"
- synonym:
- gesticulate ,
- gesture ,
- motion
1. Thể hiện, thể hiện hoặc trực tiếp thông qua phong trào
- "Anh ấy ra hiệu mong muốn rời đi"
- từ đồng nghĩa:
- kiểm soát ,
- cử chỉ ,
- chuyển động