Translation meaning & definition of the word "motif" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "động cơ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Motif
[Động lực]/moʊtif/
noun
1. A design or figure that consists of recurring shapes or colors, as in architecture or decoration
- synonym:
- motif ,
- motive
1. Một thiết kế hoặc hình bao gồm các hình dạng hoặc màu sắc định kỳ, như trong kiến trúc hoặc trang trí
- từ đồng nghĩa:
- họa tiết ,
- động cơ
2. A theme that is repeated or elaborated in a piece of music
- synonym:
- motif ,
- motive
2. Một chủ đề được lặp lại hoặc xây dựng trong một bản nhạc
- từ đồng nghĩa:
- họa tiết ,
- động cơ
3. A unifying idea that is a recurrent element in literary or artistic work
- "It was the usual `boy gets girl' theme"
- synonym:
- theme ,
- motif
3. Một ý tưởng thống nhất là một yếu tố tái diễn trong tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật
- "Đó là chủ đề 'boy get girl' thông thường"
- từ đồng nghĩa:
- chủ đề ,
- họa tiết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English