Translation meaning & definition of the word "mosaic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khảm" sang tiếng Việt
Mosaic
[Khảm]noun
1. Art consisting of a design made of small pieces of colored stone or glass
- synonym:
- mosaic
1. Nghệ thuật bao gồm một thiết kế làm bằng những mảnh đá nhỏ hoặc thủy tinh màu
- từ đồng nghĩa:
- khảm
2. Viral disease in solanaceous plants (tomatoes, potatoes, tobacco) resulting in mottling and often shriveling of the leaves
- synonym:
- mosaic
2. Bệnh do virus ở cây solanaceous (cà chua, khoai tây, thuốc lá) dẫn đến lốm đốm và thường co rút lá
- từ đồng nghĩa:
- khảm
3. A freeware browser
- synonym:
- Mosaic
3. Một trình duyệt phần mềm miễn phí
- từ đồng nghĩa:
- Khảm
4. A pattern resembling a mosaic
- synonym:
- mosaic
4. Một mô hình giống như một bức tranh khảm
- từ đồng nghĩa:
- khảm
5. Transducer formed by the light-sensitive surface on a television camera tube
- synonym:
- mosaic
5. Đầu dò được hình thành bởi bề mặt nhạy sáng trên ống camera truyền hình
- từ đồng nghĩa:
- khảm
6. Arrangement of aerial photographs forming a composite picture
- synonym:
- mosaic ,
- arial mosaic ,
- photomosaic
6. Sắp xếp các bức ảnh chụp từ trên không tạo thành một bức tranh tổng hợp
- từ đồng nghĩa:
- khảm ,
- khảm aral ,
- quang hóa
adjective
1. Of or relating to moses or the laws and writings attributed to him
- "Mosaic law"
- synonym:
- Mosaic
1. Hoặc liên quan đến moses hoặc các luật và bài viết được gán cho anh ta
- "Luật khảm"
- từ đồng nghĩa:
- Khảm