Translation meaning & definition of the word "mortar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dao động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mortar
[Vữa]/mɔrtər/
noun
1. A muzzle-loading high-angle gun with a short barrel that fires shells at high elevations for a short range
- synonym:
- mortar ,
- howitzer ,
- trench mortar
1. Một khẩu súng góc cao tải mõm với một nòng ngắn bắn đạn pháo ở độ cao cao trong một phạm vi ngắn
- từ đồng nghĩa:
- súng cối ,
- howitzer ,
- vữa rãnh
2. Used as a bond in masonry or for covering a wall
- synonym:
- mortar
2. Được sử dụng như một liên kết trong nề hoặc để che một bức tường
- từ đồng nghĩa:
- súng cối
3. A bowl-shaped vessel in which substances can be ground and mixed with a pestle
- synonym:
- mortar
3. Một bình hình bát trong đó các chất có thể được nghiền và trộn với chày
- từ đồng nghĩa:
- súng cối
verb
1. Plaster with mortar
- "Mortar the wall"
- synonym:
- mortar
1. Thạch cao với vữa
- "Ngữa tường"
- từ đồng nghĩa:
- súng cối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English