Translation meaning & definition of the word "morphology" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình thái" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Morphology
[Hình thái]/mɔrfɑləʤi/
noun
1. The branch of biology that deals with the structure of animals and plants
- synonym:
- morphology
1. Nhánh sinh học liên quan đến cấu trúc của động vật và thực vật
- từ đồng nghĩa:
- hình thái
2. Studies of the rules for forming admissible words
- synonym:
- morphology
2. Nghiên cứu các quy tắc để hình thành các từ được chấp nhận
- từ đồng nghĩa:
- hình thái
3. The admissible arrangement of sounds in words
- synonym:
- morphology ,
- sound structure ,
- syllable structure ,
- word structure
3. Sự sắp xếp hợp lý của âm thanh trong lời nói
- từ đồng nghĩa:
- hình thái ,
- cấu trúc âm thanh ,
- cấu trúc âm tiết ,
- cấu trúc từ
4. The branch of geology that studies the characteristics and configuration and evolution of rocks and land forms
- synonym:
- morphology ,
- geomorphology
4. Nhánh địa chất nghiên cứu các đặc điểm và cấu hình và sự phát triển của đá và các dạng đất
- từ đồng nghĩa:
- hình thái ,
- địa mạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English