Translation meaning & definition of the word "morocco" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "morocco" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Morocco
[Ma-rốc]/mərɑkoʊ/
noun
1. A kingdom (constitutional monarchy) in northwestern africa with a largely muslim population
- Achieved independence from france in 1956
- synonym:
- Morocco ,
- Kingdom of Morocco ,
- Maroc ,
- Marruecos ,
- Al-Magrib
1. Một vương quốc (chế độ quân chủ lập hiến) ở tây bắc châu phi với dân số hồi giáo chủ yếu
- Giành được độc lập từ pháp vào năm 1956
- từ đồng nghĩa:
- Ma-rốc ,
- Vương quốc Morocco ,
- Maroc ,
- Marruecos ,
- Al-Magrib
2. A soft pebble-grained leather made from goatskin
- Used for shoes and book bindings etc.
- synonym:
- morocco
2. Một lớp da hạt sỏi mềm làm từ da dê
- Được sử dụng cho giày và ràng buộc sách, vv.
- từ đồng nghĩa:
- morocco
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English