Translation meaning & definition of the word "morning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Morning
[Buổi sáng]/mɔrnɪŋ/
noun
1. The time period between dawn and noon
- "I spent the morning running errands"
- synonym:
- morning ,
- morn ,
- morning time ,
- forenoon
1. Khoảng thời gian giữa bình minh và trưa
- "Tôi đã dành cả buổi sáng để chạy việc vặt"
- từ đồng nghĩa:
- buổi sáng
2. A conventional expression of greeting or farewell
- synonym:
- good morning ,
- morning
2. Một biểu hiện thông thường của lời chào hoặc chia tay
- từ đồng nghĩa:
- buổi sáng tốt lành ,
- buổi sáng
3. The first light of day
- "We got up before dawn"
- "They talked until morning"
- synonym:
- dawn ,
- dawning ,
- morning ,
- aurora ,
- first light ,
- daybreak ,
- break of day ,
- break of the day ,
- dayspring ,
- sunrise ,
- sunup ,
- cockcrow
3. Ánh sáng đầu tiên trong ngày
- "Chúng tôi thức dậy trước bình minh"
- "Họ nói chuyện đến sáng"
- từ đồng nghĩa:
- bình minh ,
- buổi sáng ,
- cực quang ,
- ánh sáng đầu tiên ,
- ngày nghỉ ,
- nghỉ ngày ,
- ngày ,
- mặt trời ,
- gà trống
4. The earliest period
- "The dawn of civilization"
- "The morning of the world"
- synonym:
- dawn ,
- morning
4. Thời kỳ đầu tiên
- "Bình minh của nền văn minh"
- "Buổi sáng của thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- bình minh ,
- buổi sáng
Examples of using
Our ship rounded the cape this morning.
Tàu của chúng tôi làm tròn mũi sáng nay.
It rained hard during the morning.
Trời mưa rất to vào buổi sáng.
Report for duty Monday morning.
Báo cáo cho nhiệm vụ sáng thứ hai.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English